Phương pháp SEC kết hợp UC nâng cao hiệu quả phân tích proteome của sEVs

Tang đầu » Phương pháp SEC kết hợp UC nâng cao hiệu quả phân tích proteome của sEVs

Ngày nay, người ta hay nói đến SEC với UC trong việc nghiên cứu tế bào và các phân tử nhỏ trong huyết thanh. Chắc hẳn bạn đã nghe qua về SEC rồi nhỉ, đó là phương pháp lọc các phân tử theo kích thước, dùng để tách các phân tử nhỏ, như exosome, ra khỏi huyết thanh hay là huyết tương. Giờ tôi sẽ kể cho bạn nghe cách mà SEC và UC cùng nhau hỗ trợ trong việc phân tích các vesicle ngoài tế bào nhỏ (sEVs) và vì sao nó quan trọng.

SEC và UC là gì?

SEC, hay còn gọi là phân tích loại bỏ theo kích thước, là một cách để phân tách các hạt trong huyết thanh, huyết tương hay các dung dịch khác dựa vào kích thước của chúng. Còn UC, là phương pháp ly tâm siêu tốc, chủ yếu dùng để tách các hạt có kích thước nhỏ, như exosome, ra khỏi các tạp chất trong mẫu. Cả hai phương pháp này đều có thể tách các vesicle ngoài tế bào nhỏ (sEVs) từ huyết thanh, nhưng khi kết hợp với nhau thì hiệu quả lại càng cao.

Tại sao lại kết hợp SEC và UC?

Phương pháp SEC kết hợp UC nâng cao hiệu quả phân tích proteome của sEVs

Khi dùng một mình phương pháp SEC, nó có thể giúp phân tách các vesicle nhỏ khỏi các protein trong huyết thanh. Tuy nhiên, nếu chỉ dùng SEC, hiệu quả trong việc thu được một lượng vesicle tinh khiết sẽ không cao lắm. Lúc này, người ta mới nghĩ đến việc kết hợp SEC với UC. Khi dùng cả hai phương pháp này, chúng ta có thể tách và làm sạch exosome một cách tốt hơn, thu được nhiều vesicle hơn, giúp việc phân tích proteome (danh sách các protein) chính xác hơn.

Các bước trong việc kết hợp SEC và UC

  • Bước 1: Dùng phương pháp SEC để lọc các vesicle lớn hơn ra khỏi huyết thanh.
  • Bước 2: Sau đó, sử dụng UC để ly tâm và làm sạch các vesicle nhỏ, tách chúng khỏi các tạp chất khác.
  • Bước 3: Cuối cùng, bạn có thể dùng phương pháp phân tích proteomic để xác định các protein có trong vesicle đã tách ra.

Lợi ích của việc kết hợp SEC và UC

Việc kết hợp hai phương pháp này mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên là khả năng phân tách vesicle tốt hơn, thu được exosome sạch hơn, giúp phân tích các protein trong đó chính xác hơn. Đặc biệt, với sự kết hợp này, các nghiên cứu trong ung thư học có thể sử dụng để tìm ra những dấu ấn sinh học mới, giúp trong việc chẩn đoán và điều trị ung thư. Các exosome này có thể mang thông tin di truyền, giúp phát hiện các tế bào ung thư từ sớm.

Ứng dụng của SEC và UC trong nghiên cứu

Chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng, SEC và UC không chỉ giúp trong nghiên cứu ung thư mà còn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ như trong nghiên cứu về bệnh lý thần kinh, bệnh tim mạch, hay các bệnh lý mãn tính khác. Các vesicle ngoài tế bào nhỏ mang nhiều thông tin quan trọng về tình trạng của tế bào, nhờ vào đó mà các bác sĩ có thể phát hiện bệnh sớm và đưa ra phương án điều trị kịp thời.

Những thách thức khi sử dụng SEC và UC

Chắc chắn rằng việc kết hợp SEC với UC không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đầu tiên, phương pháp UC yêu cầu phải có thiết bị ly tâm siêu tốc đặc biệt, khá tốn kém và không phải ai cũng có điều kiện sử dụng. Thứ hai, việc tách các vesicle từ mẫu huyết thanh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như độ nhớt của mẫu hoặc lượng protein quá lớn trong mẫu. Chính vì thế, các nhà nghiên cứu cần phải chú ý đến những yếu tố này để đạt được hiệu quả tối đa.

Kết luận

Việc kết hợp SEC và UC trong nghiên cứu tế bào và các phân tử nhỏ từ huyết thanh đã mở ra nhiều hướng đi mới cho ngành y học. Đặc biệt trong việc nghiên cứu các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, việc tách chiết exosome và phân tích các protein từ đó có thể giúp chúng ta phát hiện bệnh sớm và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thử thách cần phải vượt qua để phương pháp này có thể áp dụng rộng rãi trong thực tế.

Tags:[SEC, UC, exosome, nghiên cứu tế bào, proteomic, phân tích protein, nghiên cứu ung thư, phân tích huyết thanh]